Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slack water




slack+water
['slæk'wɔtə]
danh từ
lúc nước không lên không xuống
dòng nước không chảy


/'slæk,wɔtə/

danh từ
lúc nước không lên không xuống
dòng nước không chảy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "slack water"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.